Prepare là một động từ không hề xa lạ trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa biết chính xác Prepare đi với giới từ gì.
Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu sau Prepare là giới từ gì, cách dùng như thế nào cũng như các cấu trúc Prepare thông dụng cần nắm được. Let’s get started!
Trước khi tìm hiểu, Prepare đi với giới từ gì, các bạn cần biết ý nghĩa của Prepare là gì.
Ý nghĩa của Prepare
Theo Oxford Learners’ Dictionary,, Prepare /prɪˈper/ là một động từ trong Tiếng Anh được dùng với các ý nghĩa sau:
Ví dụ: The project manager prepared a detailed plan for the upcoming construction project, including budget, timelines, and resource allocation. (Quản lý dự án đã chuẩn bị kế hoạch chi tiết cho dự án xây dựng sắp tới, bao gồm ngân sách, thời gian và phân bổ tài nguyên.)
Ví dụ: All the students in my class tried hard to prepare for the final exam. (Tất cả học sinh trong lớp tôi đều đã cố gắng chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Ví dụ: The chef spent hours preparing a gourmet meal for the restaurant's grand opening. (Đầu bếp đã dành nhiều giờ để nấu một bữa ăn sang trọng cho buổi khai trương của nhà hàng.)
Ví dụ: The chemist prepared a new experimental compound from different chemicals. (Nhà hóa học đã tạo ra một hợp chất thử nghiệm mới từ các chất hóa học khác nhau.)
Family word của Prepare
Ví dụ: The preparation for the wedding took several months of planning and organizing. (Quá trình chuẩn bị cho đám cưới mất vài tháng để lập kế hoạch và tổ chức.)
Ví dụ: She was well-prepared for the job interview and answered all the questions confidently. (Cô ấy đã chuẩn bị tốt cho cuộc phỏng vấn công việc và trả lời tất cả câu hỏi một cách tự tin.)
Ví dụ: The unexpected test left many students feeling unprepared. (Bài kiểm tra bất ngờ khiến nhiều học sinh cảm thấy không sẵn sàng.)
Ví dụ: Disaster preparedness involves planning and training to respond effectively to emergencies. (Sự sẵn sàng trước thảm họa bao gồm lập kế hoạch và đào tạo để phản ứng một cách hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.)
Ví dụ: He completed the preparatory work before starting the main construction project. (Anh ấy hoàn thành công việc chuẩn bị trước khi bắt đầu dự án xây dựng chính.)
Một số từ đồng nghĩa với Prepare:
Vậy sau Prepare là giới từ gì? Chúng ta sẽ cùng giải đáp ngay trong phần tiếp sau đây.
Cũng theo từ điển Oxford, động từ Prepare đi với giới từ For hoặc From. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc của Prepare khi đi với các giới từ khác nhau.
Khi đi kèm với giới từ for, cấu trúc Prepare được dùng trong các cấu trúc:
Ví dụ: The students are preparing for the upcoming final exams by reviewing the lessons. (Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ sắp tới bằng cách xem lại các bài học.)
Ví dụ: She prepared herself for the challenging job interview by researching the company. (Cô ấy đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc đầy thử thách bằng cách nghiên cứu về công ty.)
Cấu trúc Prepare from được dùng diễn tả việc tạo ra hoặc sản xuất một cái gì bằng cách sử dụng nguyên liệu, thành phần nào đó
Cấu trúc: S + prepare + something + from + something
Ví dụ: The skilled artisan prepared a beautiful sculpture from a block of marble, carving it into a magnificent work of art. (Nghệ nhân tài ba đã tạo ra một bức tượng đẹp từ một khối đá cẩm thạch, khắc nó thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.)
Bên cạnh việc kết hợp với các giới từ, động từ Prepare còn đi với các danh từ và to V. Cụ thể:
Prepare + Noun
Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc làm gì đó
Ví dụ: She prepared dinner for her family. (Cô ấy đã chuẩn bị bữa tối cho gia đình mình.)
Prepare to do something
Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc sẵn sàng để làm gì
Ví dụ: He is preparing to give a presentation at the conference next week. (Anh ấy đang chuẩn bị để thuyết trình tại hội nghị vào tuần tới.)
Prepare yourself to do something
Ý nghĩa: Tự chuẩn bị để thực hiện một công việc hoặc hành động nào đó
Ví dụ: After years of studying, she prepared herself to launch her own business. (Sau nhiều năm học hành, cô ấy đã tự chuẩn bị tinh thần để khởi đầu doanh nghiệp riêng của mình.)
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách chia các từ loại của Prepare phù hợp (chia động từ nếu cần):
1. The chef's meticulous _____ and presentation of the meal turned dining into a memorable experience.
2. The artist's _____ sketches provided insight into her creative process before she began the final painting.
3. The scout's motto emphasizes the importance of "being _____" for any situation, teaching valuable life skills.
4. The company's careful _____ and strategy allowed it to navigate the complexities of the global market.
5. The hospital's high level of _____ ensured a swift and effective response to the sudden influx of patients during the crisis.
6. She felt _____ for the final exam, as she had not studied adequately during the semester.
7. He was well-_____ for the challenging interview, showcasing his expertise and confidence.
8. The _____ course helped students improve their language skills before entering the advanced program.
9. The army's extensive _____ for the mission involved rigorous training and planning.
10. The government's _____ in handling public health emergencies was evident in its rapid response to the outbreak.
11. She was well-_____ for the job interview, having researched the company and rehearsed her answers to potential questions.
12. The chef's meticulous _____ for the meal turned dining into a memorable experience.
Đáp án
1. preparation
2. preparatory
3. prepared
4. preparation
5. preparedness
6. unprepared
7. prepared
8. preparatory
9. preparation
10. preparedness
11. prepared
12. preparation
IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Prepare đi với giới từ gì đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng với Prepare nhằm giúp bạn sử dụng một cách chính xác. Các bạn đừng quên đặt câu với các cấu trúc và thực hành làm bài tập để nắm chắc kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ